玉子
たまご「NGỌC TỬ」
Trứng (cá,...)

玉子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 玉子
煮玉子 にたまご
một món trứng luộc với nước dùng hoặc nước số
味玉子 あじたまご
trứng luộc mềm ướp đậu nành và rượu mirin
煎玉子 いたまご
bò những trứng
玉子丼 たまごどんぶり
bon nhanh (của) gạo nghiện rượu với những trứng nhọt
愛玉子 あいぎょくし オーギョーチー アイギョクシ
Ficus pumila var. awkeotsang (variety of climbing fig)
炒り玉子 いりたまご
bò những trứng
玉子焼き鍋 たまごやきなべ
một loại chảo hình vuông hoặc hình chữ nhật chuyên dụng để chiên trứng cuộn kiểu Nhật
味付け玉子 あじつけたまご
trứng luộc mềm ướp đậu nành và rượu mirin