Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 玉軸受
玉軸受け たまじくうけ
quả bóng chịu
スラスト玉軸受 スラストたまじくうけ
ổ bi hướng trục
ラジアル玉軸受 ラジアルたまじくうけ
vòng bi cầu trục tâm
スラスト玉軸受け スラストたまじくうけ
ổ bi chặn
アンギュラベアリング(アンギュラ玉軸受) アンギュラベアリング(アンギュラたまじくうけ)
ổ bi góc (ổ bi góc cầu)
ボールベアリング(深溝玉軸受) ボールベアリング(ふこうずたまじくうけ)
bạc đạn bi (bạc đạn bi rãnh sâu)
bạc đạn tự điều chỉnh
軸受 じく うけ
vòng bi