Kết quả tra cứu 王国
王国
おうこく
「VƯƠNG QUỐC」
☆ Danh từ
◆ Vương quốc; đất nước theo chế độ quân chủ
強大
で
誇
り
高
き
王国
Một vương quốc lớn mạnh đầy tự hào
タイ王国
Vương quốc Thái Lan .

Đăng nhập để xem giải thích
おうこく
「VƯƠNG QUỐC」
Đăng nhập để xem giải thích