王城
おうじょう「VƯƠNG THÀNH」
☆ Danh từ
Thành nơi nhà vua sống; kinh thành, kinh đô, thủ đô

王城 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 王城
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
王 おう
vua; người cai trị; quân tướng (trong cờ shogi)
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
王配 おうはい
Vương tế, Vương phu hoặc Hoàng quân là những cách dịch nôm na trong ngôn ngữ Việt Nam dành cho tước danh tiếng Anh được gọi là Prince Consort, một khái niệm danh phận hoặc tước hiệu xuất hiện ở Châu Âu dùng cho danh phận chồng của một Nữ vương hoặc Nữ hoàng
王后 おうこう
nữ hoàng
僭王 せんおう
vua người chiếm đoạt
王弟 おうてい
hoàng huynh