王朝時代
おうちょうじだい「VƯƠNG TRIÊU THÌ ĐẠI」
☆ Danh từ
Thời kỳ triều đại

王朝時代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 王朝時代
王朝 おうちょう
triều đại, triều vua
南北朝時代 なんぼくちょうじだい
Thời kỳ Nam Bắc Triều.
吉野朝時代 よしのちょうじだい
Yoshino period (Japan's Northern and Southern Courts period, esp. from the viewpoint of the legitimacy of the Southern Court, 1336-1392 CE)
triều đại Hán; triều nhà Hán
チューダー王朝 チューダーおうちょう
Triều đại Tudor (hoặc Nhà Tudor là một Vương thất châu Âu có nguồn gốc từ xứ Wales)
デリー王朝 デリーおうちょう
Vương Triều Delhi
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時代 じだい
thời đại