Các từ liên quan tới 王林 (タレント)
tài năng trẻ; ngôi sao mới; ngôi sao truyền hình.
テレビタレント テレビ・タレント
tài năng truyền hình
タレントマネー タレント・マネー
bonus paid to sports people for excellent performance
屍陀林王 しだりんおう
citipati (những demi - chúa trời tín đồ phật giáo thuộc về bộ xương)
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
林 はやし りん
rừng thưa
王 おう
vua; người cai trị; quân tướng (trong cờ shogi)
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng