Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 王貴人
貴人 きじん きじん,き にん
đại nhân
王侯貴族 おうこうきぞく
dòng dõi hoàn tộc và tính cao thượng có tước vị quý phái
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
貴婦人 きふじん
quí phu nhân.
貴腐人 きふじん
người phụ nữ trưởng thành thích truyện tranh về tình yêu đồng giới nam, hủ nữ
新人王 しんじんおう
rookie - (của) - - năm