Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 王金平
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金平 かねひら カネヒラ きんぴら
Kim Bình (tên một nhân vật trong truyện Kim Bình); rau củ (ngưu bàng) thái đẹp
金輪王 こんりんおう
vua hiền triết quay bánh xe vàng
賞金王 しょうきんおう
kiếm được vua tiền giải thưởng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình