Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
玻璃 はり
pha lê, thủy tinh
薔薇 ばら しょうび そうび バラ
hoa hồng
玻璃器 はりき
đồ thủy tinh
浄玻璃 じょうはり
fine crystal, clear glass
薔薇鯥 ばらむつ バラムツ
cá dầu
薔薇鱮 ばらたなご バラタナゴ
cá hồng
薔薇園 ばらえん
vườn hoa hồng.
冬薔薇 ふゆそうび ふゆばら
hoa hồng mùa đông