珪岩
けいがん「NHAM」
☆ Danh từ
Quartzite (một loại đá biến chất từ đá thạch anh)

珪岩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 珪岩
珪長岩 けいちょうがん
felsite (là một loại đá núi lửa có hạt rất mịn, có thể chứa hoặc không chứa các tinh thể lớn hơn)
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
珪質砂岩 けいしつさがん
siliceous sandstone
珪素 けいそ
silic (ký hiệu hóa học Si)
珪酸 けいさん ケイさん
silicic acid
珪石 けいせき ケイせき
thạch anh (công thức hóa học SiO2)
珪肺 けいはい ケイはい
silicosis
珪藻 けいそう
tảo cát