Các từ liên quan tới 現代用語の基礎体力
現代用語 げんだいようご
từ có nguồn gốc gần đây; từ gần đây; thuật ngữ hiện đại
基礎代謝 きそたいしゃ
sự trao đổi chất căn bản [cơ sở]
現代語 げんだいご
Ngôn ngữ hiện đại
基礎体温 きそたいおん
thân nhiệt cơ bản (đo vào sáng sớm lúc vùa thức dậy, cơ thể còn trong tình trạng nghỉ ngơi)
基礎 きそ
căn bản
英語基礎能力試験 えいごきそのうりょくしけん
kiểm tra năng lực tiếng anh
現代アイスランド語 げんだいアイスランドご
tiếng Iceland hiện đại
現代語訳 げんだいごやく
bản dịch bằng ngôn ngữ hiện đại