現先レート
げんさきレート
Tỷ lệ thỏa thuận mua lại
Tỉ suất
現先レート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現先レート
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
現先 げんさき
Việc mua lại (đặc biệt là trái phiếu, nợ, v.v.)
レート レイト
tỉ lệ; tỉ suất.
ボーレート ボードレート ボー・レート ボード・レート
tốc độ truyền (số liệu)
FFレート FFレート
lãi suất quĩ liên bang, lãi suất liên bang
baudレート baudレート
baud rate
自己現先 じこげんさき
tự mua lại (trái phiếu của chính công ty)
現先取引 げんさきとりひき
transaction with repurchase agreement