球
きゅう たま「CẦU」
Banh
Quả cầu; cầu; hình tròn
球
の
体積
を
求
める
公式
Công thức tính thể tích quả cầu
球
の
体積
を
求
める
公式
Công thức tính thể tích quả cầu
球面上
では
三角形
の
内角
の
和
は180°よりも
大
きくなる。
Tổng các góc của một tam giác trên mặt phẳng cầu lớn hơn 180độ.
☆ Danh từ
Quả bóng; hình cầu; ngọc; ngọc trai; hạt ngọc; bóng đèn; viên đạn.
球
が〜(と)
転
がる。
Quả bóng lăn lông lốc.
球
はわずかに
カーブ
した。
Quả bóng hơi cong.
球
は
小川
の
中
に
転
がり
込
んだ。
Quả bóng lăn xuống suối.

Từ đồng nghĩa của 球
noun
球 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 球
球状赤血球 きゅうじょうせっけつきゅう
tăng tế bào xơ cứng
サイン球タイプLED電球 サインたまタイプLEDでんきゅう
bóng đèn LED trong bảng hiệu
シャンデリア球タイプLED電球 シャンデリアたまタイプLEDでんきゅう
bóng đèn LED loại đèn chùm
ナツメ球タイプLED電球 ナツメたまタイプLEDでんきゅう
bóng đèn dạng tròn nhỏ
ボール球タイプLED電球 ボールたまタイプLEDでんきゅう
bóng đèn LED tròn
ローソク球タイプLED電球 ローソクたまタイプLEDでんきゅう
bóng đèn LED hình nến
ハロゲン電球タイプLED電球 ハロゲンでんきゅうタイプLEDでんきゅう
bóng đèn LED kiểu halogen
クリプトン電球タイプLED電球 クリプトンでんきゅうタイプLEDでんきゅう
bóng đèn LED kiểu crypton