Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
顎骨嚢胞 がっこつのうほう
u nang hàm dưới
嚢胞 のうほう
u nang
嚢状 のうじょう
phình lên giống cái túi
上顎 うわあご じょうがく
hàm trên.
甲状舌管嚢胞 こうじょうぜつかんのうほう
u nang ống giáp-lưỡi
球形嚢 きゅうけいのう
sacculus, saccule
膵嚢胞 すいのうほう
u nang tụy
リンパ嚢胞 リンパのうほう
u nang bạch huyết