Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 琵琶湖周航の歌
琵琶湖 びわこ
hồ biwa
琵琶 びわ
đàn tỳ bà
琵琶湖大鯰 びわこおおなまず ビワコオオナマズ
cá nheo khổng lồ hồ Biwa
琵琶の琴 びわのこと
biwa (4 or 5-stringed Oriental lute)
琵琶笛 びやぼん
Edo-period mouth harp (with a hairpin-like frame and a long straight tongue)
琵琶行 びわこう びわゆき
bài hát biwa
琵琶鱒 びわます ビワマス
cá hồi Biwa
琵琶鰉 びわひがい ビワヒガイ
Biwa oily gudgeon (Sarcocheilichthys variegatus microoculus)