Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 瑪沁県
沁み沁み しみじみ
nghiêm túc, sâu sắc, đầy đủ
瑪瑙 めのう
mã não.
沁み沁みと しみしみと
khẩn khoản; sắc bén; hoàn toàn; thân mật; nghiêm trọng
縞瑪瑙 しまめのう
Onixơ, mã não dạng dải
沁みる しみる
ngấm vào, thấm vào
県 あがた けん
huyện
県域 けんいき
Vùng lãnh thổ đơn vị tỉnh/ thành phố
県勢 けんせい
tình hình về kinh tế, chính trị, văn hoá... của quận (huyện)