Kết quả tra cứu 環太平洋経済連携協定
Các từ liên quan tới 環太平洋経済連携協定
環太平洋経済連携協定
かんたいへいようけざいれんけいきょうてい
☆ Danh từ
◆ Đối tác xuyên Thái Bình Dương, Hiệp định đối tác kinh tế chiến lược xuyên Thái Bình Dương, TPP

Đăng nhập để xem giải thích
かんたいへいようけざいれんけいきょうてい
Đăng nhập để xem giải thích