Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瓢箪 ひょうたん ヒョウタン
bầu; bí.
青瓢箪 あおびょうたん
người ốm yếu
瓢箪鯰 ひょうたんなまず
(người) tế nhị như một con lươn
千成瓢箪 せんなりびょうたん
bottle gourd
千成り瓢箪 せんなりひょうたん
đóng chai quả bầu; phù hiệu chịu túm tụm (của) những quả bầu
箪笥 たんす タンス
tủ
駒 こま
những mảnh shoogi
瓢虫 てんとうむし
con bọ rùa.