Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立平葺屋根用部材 りつたいらふきやねようぶざい
vật liệu dùng cho mái lợp phẳng
屋根瓦 やねがわら
mái ngói
瓦屋根 かわらやね
mái nhà lợp ngói, mái ngói
屋根/瓦 やね/かわら
Mái nhà/đá lát
屋根/瓦/トタン用 やね/かわら/トタンよう
Sử dụng cho mái nhà/ngói/tôn.
瓦で屋根を葺く かわらでやねをふく
lợp ngói.
ハゼ式屋根用部材 ハゼしきやねようぶざい
phụ kiện cho mái nhà kiểu haze
瓦葺 かわらぶき
lợp mái ngói