Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ビールびん ビール瓶
chai bia.
ビール瓶 ビールびん
chai bia
インクびん インク瓶
lọ mực; chai mực
ビール ビア ビヤ ビヤー ビーア ビアー
bia
地ビール じビール
bia địa phương
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
ビール券 ビールけん
ビール腹 ビールばら
bụng bia