Các từ liên quan tới 甘王の共感スクール
甘王 あまおう
dâu tây Amaou (một loại dâu tây chỉ được sản xuất ở tỉnh Fukuoka)
共感 きょうかん
sự đồng cảm; sự đồng tình; sự thông cảm; đồng cảm; đồng tình; thông cảm
共感覚 きょうかんかく
gây mê, cảm nhận khác nhau
スクール スクール
trường học
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
共感呪術 きょうかんじゅじゅつ
việc bỏ bùa, việc thôi miên bằng bùa chú
共感する きょうかん
đồng cảm; đồng tình
共通感覚 きょうつうかんかく
nhận thức chung