Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 甘粕継成
甘粕 あまかす
rượu sake đậm
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
粕 はく
Cặn bã、rác rưởi
〆粕 しめかす
oil cake, scrap cake
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
飴粕 あめかぜ
bã (ví dụ từ mía hoặc củ cải đường)
魚粕 ぎょかす うおかす ぎょかす、うおかす
bột cá xay
荒粕 あらかす
phân bón cho cá