甘美
かんび
「CAM MĨ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Ngọt; ngon ngọt; ngọt ngào
甘美
な
夢
Giấc mơ ngọt ngào
甘美
な
死
Cái chết ngọt ngào
甘美
なくだもの
Quả thơm ngọt
◆ Ưu mỹ; dịu ngọt; ngọt ngào
甘美
な
女性
の
声
Giọng nói ngọt ngào của người phụ nữ
愛
の
甘美
な
苦
しみ
Nỗi đau đớn ngọt ngào của tình yêu
甘美
な
生活
をおくる
Cuộc sống êm đềm dịu ngọt
◆ Sự ngon ngọt; sự ngọt; sự ngọt ngào
◆ Sự ưu mỹ; sự dịu ngọt; trái ngọt
恋
は、
始
まりは
甘美
だが、
終
わりは
苦
い
Trong tình yêu khởi đầu là sự ngọt ngào và kết thúc là sự cay đắng .

Đăng nhập để xem giải thích