生体適合性
せーたいてきごーせー
Tương hợp sinh học
Tương thích sinh học
生体適合性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生体適合性
生体適合性をもつ せーたいてきごーせーをもつ
tương hợp sinh học
適合性 てきごうせい
sự thích hợp, sự phù hợp; tính tương thích
適合性ログ てきごうせいログ
bản ghi thích hợp
適合性文書 てきごうせいぶんしょ
tài liệu tương thích
一般適合性 いっぱんてきごうせい
tính thích nghi chung
静的適合性 せいてきてきごうせい
tương thích tĩnh
動的適合性 どうてきてきごうせい
thích nghi động
依存適合性 いぞんてきごうせい
sự phù hợp phụ thuộc