Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生体CPU
CPUスタンド CPUスタンド PC・CPUスタンド CPUスタンド PC・CPUスタンド
kệ CPU
bộ xử lý trung tâm (Central Processing Unit)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
CPUスロット CPUスロット
khe cắm cpu
CPUクロック CPUクロック
xung nhịp cpu
CPUソケット CPUソケット
đế cắm và giữ cpu
CPUファン CPUファン
quạt tản nhiệt khí dành cho cpu