生命倫理
せいめいりんり「SANH MỆNH LUÂN LÍ」
☆ Danh từ
Đạo đức sinh học
生命倫理
は、
医療
の
進歩
に
伴
い、ますます
重要
になっています。
Đạo đức sinh học ngày càng trở nên quan trọng theo sự tiến bộ của y học.

生命倫理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生命倫理
生命倫理に関する問題 せーめーりんりにかんするもんだい
các vấn đề liên quan đến đạo đức sinh mệnh
倫理 りんり
đạo nghĩa
倫理理論 りんりりろん
luân lý học
倫理コンサルテーション りんりコンサルテーション
tư vấn đạo đức
倫理学 りんりがく
luân lý học.
倫理的 りんりてき
đạo đức
倫理性 りんりせい
đức hạnh, phẩm hạnh
倫理観 りんりかん
quan điểm về đạo đức, đạo lí