Các từ liên quan tới 生徒会の一存の登場人物
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
生徒会 せいとかい
hội đồng sinh viên
一角の人物 ひとかどのじんぶつ いっかくのじんぶつ
một người nào đó, có người, ông này ông nọ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
生徒会長 せいとかいちょう
hội trưởng hội học sinh
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào