生放送
なまほうそう「SANH PHÓNG TỐNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Truyền hình trực tiếp
現場
から
生放送
する
Phát hình trực tiếp từ hiện trường
最近
は
テレビ
の
生放送
が
少
なくなった。
Dạo này, không còn nhiều chương trình truyền hình trực tiếp trên Ti Vi nữa. .

Bảng chia động từ của 生放送
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生放送する/なまほうそうする |
Quá khứ (た) | 生放送した |
Phủ định (未然) | 生放送しない |
Lịch sự (丁寧) | 生放送します |
te (て) | 生放送して |
Khả năng (可能) | 生放送できる |
Thụ động (受身) | 生放送される |
Sai khiến (使役) | 生放送させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生放送すられる |
Điều kiện (条件) | 生放送すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 生放送しろ |
Ý chí (意向) | 生放送しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 生放送するな |
生放送 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
放送 ほうそう
sự phát thanh; sự loan truyền.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
放送員 ほうそういん
phát thanh viên.
放送テレビ ほうそうテレビ
vô tuyến truyền hình
放送分 ほうそうぶん
phần phát sóng