産学協同
さんがくきょうどう「SẢN HỌC HIỆP ĐỒNG」
☆ Danh từ
Hợp tác lẫn nhau giữa ngành công nghiệp và trường học

産学協同 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産学協同
産学協同体 さんがくきょうどうたい
hợp tác sản xuất - giáo dục
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
協同 きょうどう
đồng tâm hiệp lực; chung; cùng nhau; liên kết
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
産環協 さんかんきょう
Japan Environmental Management Association for Industry, JEMAI
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.