産業用
さんぎょうよう「SẢN NGHIỆP DỤNG」
☆ Tiếp đầu ngữ
Dùng trong công nghiệp

産業用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産業用
産業用糸 さんぎょうよういと
chỉ công nghiệp
産業用ロボット さんぎょうようロボット
robot dùng trong công nghiệp
産業用イーサネットコネクタ さんぎょうようイーサネットコネクタ
đầu nối ethernet công nghiệp
産業用油 さんぎょーよーゆ
dầu công nghiệp
産業用PCケーブル さんぎょうようPCケーブル
dây cáp máy tính công nghiệp
産業用ACアダプタ さんぎょうようACアダプタ
điều chỉnh nguồn AC cho công nghiệp
産業用PC用品 さんぎょうようPCようひん
phụ kiện máy tính công nghiệp
産業用PC本体 さんぎょうようPCほんたい
thân máy tính công nghiệp