Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 用部
ドアクローザー用部品 ドアクローザーようぶひん
bộ phận cho phụ kiện đóng cửa tự động
ツールボックス用部品 ツールボックスようぶひん
bộ phận cho hộp dụng cụ (các phụ kiện hoặc bộ phận có thể được thêm vào hộp dụng cụ để cải thiện chức năng hoặc khả năng sử dụng của hộp dụng cụ như: ngăn kéo, tay cầm, khay)
ツールバッグ用部品 ツールバッグようぶひん
bộ phận cho túi dụng cụ (các phụ kiện hoặc bộ phận có thể được thêm vào túi dụng cụ để cải thiện chức năng hoặc khả năng sử dụng của hộp dụng cụ như: ngăn kéo, tay cầm, khay)
サクションリフター用部品 サクションリフターようぶひん
bộ phận máy nâng hút
スチールラック用部品 スチールラックようぶひん
bộ phận cho kệ thép
アクセサリー用部材 アクセサリーようぶざい
vật liệu dùng cho phụ kiện
ミシン用部品 ミシンようぶひん
phụ tùng dành cho máy may
エアーリベッター用部品 エアーリベッターようぶひん
phụ tùng cho máy bắn đinh khí nén