Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
植物学者 しょくぶつがくしゃ
nhà thực vật học.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
植物学 しょくぶつがく
thực vật học.
植物性中毒 しょくぶつせーちゅーどく
độc trong thực vật
物理学者 ぶつりがくしゃ
nhà vật lý.
動物学者 どうぶつがくしゃ
nhà động vật học
生物学者 せいぶつがくしゃ
nhà nghiên cứu về sinh vật học
植物病理学 しょくぶつびょーりがく
bệnh học thực vật