Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田中緑紅
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
紅中 ホンちゅう ホンチュン
red dragon tile
中紅 なかくれない
màu hồng vừa (màu hồng nằm giữa hồng nhạt và hồng đậm)
万緑叢中紅一点 ばんりょくそうちゅうこういってん
một đoá hoa đỏ nổi bật giữa biển lá xanh
桃紅柳緑 とうこうりゅうりょく
vẻ đẹp của phong cảnh mùa xuân được bao phủ bởi hoa anh đào đỏ và những rặng liễu xanh tươi
紅灯緑酒 こうとうりょくしゅ
tên một loại rượu sake
柳緑花紅 りゅうりょくかこう
liễu có màu xanh lục và hoa có màu đỏ thẫm
花紅柳緑 かこうりゅうりょく
hoa đỏ và liễu xanh