Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田坂和昭
昭和 しょうわ
Chiêu Hoà; thời kỳ Chiêu Hoà
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
昭和史 しょうわし
lịch sử thời kỳ Showa
坂田鮫 さかたざめ サカタザメ
yellow guitarfish (Rhinobatos schlegelii)
昭和の日 しょうわのひ
ngày Chiêu Hòa 29/4
昭和維新 しょうわいしん
sự khôi phục triều đại Showa
昭和年間 しょうわねんかん
niên đại Shouwa; thời kỳ Chiêu Hoà.
昭和時代 しょうわじだい
thời kỳ showa (1926 1989 ce)