甲比丹
カピタン「GIÁP BỈ ĐAN」
☆ Danh từ
Captain

甲比丹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 甲比丹
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
甲 こう きのえ かん かぶと
Giáp (thiên can thứ nhất); cái vỏ, mai (rùa); mu bàn chân, bàn tay; bậc thứ nhất
黄丹 おうだん おうに
màu vàng đỏ, màu cam rám nắng, cam đậm
赤丹 あかに
màu đỏ
不丹 ブータン
Bhutan (tên chính thức là Vương quốc Bhutan, là một quốc gia nội lục tại miền đông Dãy Himalaya thuộc Nam Á)
蘇丹 スーダン
nước Sudan
丹朱 たんしゅ
màu son, màu đỏ; thủy ngân sulfua ( Hgs)
契丹 きったん けいたん キタイ キタン
Người Khitan (Mông Cổ)