申し込み書
もうしこみしょ
Mẫu đơn.

Từ đồng nghĩa của 申し込み書
noun
申し込み書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 申し込み書
信用状申し込み書 しんようじょうもうしこみしょ
đơn xin mở thư tín dụng.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
申込書 もうしこみしょ
mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin việc
申し込み もうしこみ
đơn xin
申込み もうしこみ
lời cầu hôn
オンライン申し込み オンラインもうしこみ
đăng ký trực tuyến
申し込み順 もうしこみじゅん
thứ tự (của) những ứng dụng; trong thứ tự (của) ứng dụng
書込み かきこみ
viết; mục vào (e.g. thành hình)