申告分離課税
しんこくぶんりかぜー
Thuế đánh riêng
Thuế phân tách kê khai
申告分離課税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 申告分離課税
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
分離課税 ぶんりかぜい
thuế đánh trên thu nhập nhất định đối lập với thuế tổng hợp
源泉分離課税 げんせんぶんりかぜー
thuế khấu lưu riêng
税金申告 ぜいきんしんこく
Khai thuế
申告納税 しんこくのうぜい
sự thanh toán thuế tự đánh giá; thanh toán thuế tự đánh giá.
納税申告 のうぜいしんこく
sự khai báo thuế thu nhập
税関申告 ぜいかんしんこく
khai báo hải quan
納税申告書 のうぜいしんこくしょ
tờ khai báo nộp thuế