Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
平屋 ひらや
nhà gỗ một tầng; boongalô
屋敷町 やしきまち
nơi cư ngụ; khu phố có nhiều toà lâu đài
平屋根 ひらやね
mái bằng, nóc bằng (nhà)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
平屋建て ひらやだて
nhà trệt, nhà 1 tầng