画竜天睛
「HỌA LONG THIÊN」
Kết thúc chạm nhau (lit. thêm đôi mắt vào con rồng); hoàn thành (cái gì đó) bởi executing bước chung cuộc, phê bình

画竜天睛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 画竜天睛
画竜点睛 がりょうてんせい
kết thúc chạm nhau (lit. thêm đôi mắt vào con rồng); hoàn thành (cái gì đó) bởi executing bước chung cuộc, phê bình
画龍点睛 がりょうてんせい がりゅうてんせい
kết thúc chạm nhau (lit. thêm đôi mắt vào con rồng); hoàn thành (cái gì đó) bởi executing bước chung cuộc, phê bình
画竜 がりょう がりゅう
drawn dragon, painted dragon
天竜 てんりゅう てんりょう
heavenly dragon
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
点睛 てんせい
thêm đôi mắt và hoàn thiện bức tranh vẽ động vật
竜天栄螺 りゅうてんさざえ リュウテンサザエ
turbo petholatus (là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Turbinidae)
天井画 てんじょうが
tranh trần nhà