Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 畑喜代司
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
畑 はたけ はた
ruộng
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
苗畑 なえばたけ
cánh đồng lúa non, cánh đồng mạ