Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
美丈夫 びじょうふ
Người đàn ông đẹp trai.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
畑 はたけ はた
ruộng
温泉美容液夫 おんせんびじょうえきおっと
Hoa sen đẹp nhất mua xuân
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
苗畑 なえばたけ
cánh đồng lúa non, cánh đồng mạ