Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
焼き畑 やきばた やきはた やきばたけ やいばた やきはたけ
nương (ruộng...) được đốt cháy để trồng trọt
焼畑 やき はた
Sự đốt rừng làm nương rẫy
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
焼畑農耕 やきはたのうこう
canh tác nương rẫy
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
畑 はたけ はた
ruộng