Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
畑 はたけ はた
ruộng
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
菊畑 きくばたけ
cánh đồng hoa cúc
苗畑 なえばたけ
cánh đồng lúa non, cánh đồng mạ