Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
畑栗鼠 はたりす ハタリス
ground squirrel (esp. the Daurian ground squirrel, Spermophilus dauricus)
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
畑 はたけ はた
ruộng
鼠 ねずみ ネズミ ねず
con chuột; chuột
苗畑 なえばたけ
cánh đồng lúa non, cánh đồng mạ
菊畑 きくばたけ
cánh đồng hoa cúc
湯畑 ゆばたけ
nơi đầu nguồn của suối nước nóng