Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蒜 ひる にんにく
Tỏi.
野蒜 のびる
Cây hẹ
大蒜 にんにく ニンニク
củ tỏi
渚畔 しょはん
cột trụ; bờ sông, bờ hồ
畔道 ほとりどう
đường hẹp giữa các thửa ruộng
湖畔 こはん
bờ hồ
畦畔 けいはん
ridge between rice fields
河畔 かはん
ven sông