Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
畝須
うねす
ridged whale meat used to make whale "bacon"
畝 うね せ ほ
100 mét vuông.
畝る うねる
uốn khúc (của một con đường, v.v.); xoắn
田畝 たうね
thóc giải quyết; canh tác
畝織 うねおり
vải kẻ; nhung kẻ
畝間 うねま
luống cày.
畝溝 うねみぞ
cày những đỉnh
壟畝 ろうほ
ridges of and paths between fields
畝ねり うねり
chuyển động sóng, nhấp nhô, uốn lượn
「MẪU TU」
Đăng nhập để xem giải thích