Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肩衣 かたぎぬ
áo choàng; áo khoác nhẹ
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
肩 かた
vai; bờ vai
衣 ころも きぬ い
trang phục
略 ほぼ りゃく
sự lược bỏ
法肩 ほうかた
Sườn dốc , bờ dốc
肩バラ かたバラ かたばら
thịt ức (thú vật)
肩高 けんこう
chiều cao ngang vai