略解
りゃっかい「LƯỢC GIẢI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự giải thích tóm tắt

Từ trái nghĩa của 略解
Bảng chia động từ của 略解
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 略解する/りゃっかいする |
Quá khứ (た) | 略解した |
Phủ định (未然) | 略解しない |
Lịch sự (丁寧) | 略解します |
te (て) | 略解して |
Khả năng (可能) | 略解できる |
Thụ động (受身) | 略解される |
Sai khiến (使役) | 略解させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 略解すられる |
Điều kiện (条件) | 略解すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 略解しろ |
Ý chí (意向) | 略解しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 略解するな |
略解 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 略解
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
略 ほぼ りゃく
sự lược bỏ
智略 ちりゃく
tài khéo léo; tính chất khéo léo
略書 りゃくしょ
việc viết ngắn gọn, sự tóm tắt, sự rút ngắn, sự viết tắt
略体 りゃくたい
cách viết tắt, chữ viết tắt; dạng viết tắt
略服 りゃくふく
quần áo hàng ngày; quần áo bình thường; ăn mặc đơn giản
略文 りゃくぶん
tóm tắt