Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 畦ヶ丸
丸一ヶ月 まるいっかげつ まるいちかげつ
toàn bộ tháng; tất cả tháng
畦 あぜ くろ
đường đắp cao, bờ đường đắp cao
畦畔 けいはん
ridge between rice fields
畦道 あぜみち
lối đi giữa cánh đồng lúa, sườn núi giữa cánh đồng lúa
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
ヶ月 かげつ
- những tháng
丸丸と まるまると
đoàn