Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
文番号 ぶんばんごう
số hiệu câu lệnh
箱番号 はこばんごう
số kiện hàng.
リリース番号 リリースばんごう
số hiệu phiên bản
メジャーバージョン番号 メジャーバージョンばんごう
số phiên bản chính
列番号 れつばんごう
số cột
コントローラ番号 コントローラばんごう
số điều khiển
ビルド番号 ビルドばんごう
mã số build
レコード番号 レコードばんごう
số bản ghi